来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nấm đông cô không?
shitake mushroom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rạng đông, mặt trời, cô...
first dawn, the sun, you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nấm
fungus
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 13
质量:
diệt nấm
fungicide
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
nấm bệnh.
blight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gái nấm
snake flower
最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
mốc, nấm mốc
mould
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cô nhảy xuống sông Đông.
she jumps in the east river.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin mời cô dùng món nấm. Ồ.
might i tempt you with a mushroom cap?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc cô ta thích nấm mốc.
- she must be into fungus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và tôi yêu em evangeline. - nếu tôi thái nấm được, cô cũng nhảy được.
and i love you, evangeline
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô này đâu phải tuýp người thích hái nấm. thích thể thao cơ.
she's not 'shrooming;she's a sport's nut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
*owino, a. o. and p. g. ryan.
*owino, a. o. and p. g. ryan.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: