来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
salad rau cỦ chay
grilled skewers
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
củ nén
compressed tubers
最后更新: 2023-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
củ cải.
beets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
củ cải?
turnip?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- củ cải.
- a radish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
củ xu xu
củ xu xu
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
củ chuối.
bullshit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha ra sân sau, nơi rau củ vừa được chuyển đến.
i went out to the back, where my vegetables had just been delivered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng, tôi sẽ trang trí bằng rau củ và thưởng thức
then you will decorate with vegetables and enjoy.
最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đều là người xứ wales, bán rau củ, mẹ và con gái.
not an enemy in the world that we know of. he took an arm and... some of the internal organs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thức ăn từ rau củ, không nước sốt, sử dụng tối thiểu gia vị.
plant-based diet with no sauces and a minimum of seasoning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giup tôi đỡ chàng rau củ, hay chúng ta cùng làm. - hey!
- help me prop up vegetable man, orwe're done for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
củ cải, củ cải, củ cải, củ cải.
radish, radish, radish, radish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rau củ và thịt tôi cần các bạn giúp tôi, đi đến cái nhà máy đó giải cứu các bạn tôi, và giải cứu quê nhà!
i need you to help me to get into that factory, save our friends and get our home back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
*owino, a. o. and p. g. ryan.
*owino, a. o. and p. g. ryan.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: