来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gái gọi
call girls
最后更新: 2018-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cao cấp.
ace
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cao cấp!
mean!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cao cấp đấy.
classy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cao cấp hơn.
- that's classier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà hàng cao cấp
fine dining restaurant
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chức năng cao cấp.
higher level functions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là cao cấp!
damn right mean!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giảng viên cao cấp
pedagogical profession class
最后更新: 2023-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
caspere chơi gái gọi.
caspere bought whores.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao biết là cao cấp?
how do you know she is mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiếng gọi cao quý.
a noble calling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cộng đồng cao cấp là một...
- the high-end community is a... - (talking gibberish)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huấn luyện viên – cao cấp
coach - advanced
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong trộm cướp có 1 loại gọi là trộm cao cấp.
one of your subcategories of robbery is art theft.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt hơn nên gọi hắn cho luật sư cao cấp, tyrrell.
call that high-priced lawyer of yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cộng đồng cao cấp rất chặt chẽ...
the high-end community is a very tight-knit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cao cấp hơn, thống minh hơn...
more sophisticated, more intelligent and, of course, three laws safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đóng vài cảnh sát... tôi đóng vai gái gọi cấp cao.
he'd be the cop, and... i'd be the high-price call girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ là những quan chức cao cấp.
they are senior officers.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考: