来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hậu quả
after effect
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
hậu quả.
consequence
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chẳng ai biết việc đó gây ra hậu quả gì.
who knows what that could mean for us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hậu quả gì?
consequences?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hậu quả gì?
-what consequences?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất chấp hậu quả
heedless of consequences
最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:
nhìn hậu quả đi.
look at the consequences.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em bắt đầu nghĩ lưỡi gươm đang gây ra những hậu quả khác.
i'm starting to think the blade is doing something else, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em rất sợ hậu quả.
i'd be afraid to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trên nhiều khía cạnh của
i firmly believe that
最后更新: 2024-03-19
使用频率: 1
质量:
- bác thấy 2 hậu quả.
- i foresee two possibilities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- còn hậu quả thì sao?
how about the consequences?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã biết hậu quả rồi.
you used to know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù thứ họ tìm thấy ở kochkor là gì cũng chẳng gây ra hậu quả gì.
whatever they found in kochkor was of no consequence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Ông hậu quả", thế nào?
how'd it go? -mr. consequence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bố phải để con lãnh hậu quả.
you should let me deal with the consequences.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hậu quả là gì, houston?
what's the blowback, houston?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy ra hậu trường rình xem.
- how will you prove it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...hậu quả hay trách nhiệm.
- ...consequence or responsibility.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và còn nhiều hậu quả hơn nữa.
-and many more afterwards after that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: