来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng gây sự chú ý.
just don't... don't draw attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh gây sự chú ý đấy.
you draw attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang gây sự chú ý đấy.
you're sticking out like a sore thumb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gây sự.
trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đừng có gây thêm sự chú ý chứ.
- just try to call more attention to us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sự chú ý, có thể.
- attention, maybe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giỏi gây sự chú ý của mọi người.
good at turning heads, getting people's attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông định gây sự chú ý với tôi à!
now you're talking, bro!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sẽ gây sự chú ý của cảnh sát.
-you'll have the police all over us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự chú ý, thận trọng.
care
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mục đích là không gây ra sự chú ý.
the goal is to avoid being noticed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gây sự gì?
start what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bác cần sự chú ý của họ.
i need to get their attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thu hút sự chú ý của hắn!
get his attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều kì lạ nhỏ...nó không gây sự chú ý.
minor miracles -- it's nothing that would attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chẳng là ai nếu không gây sự chú ý
i'm nothing if not a quick study.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã gây quá nhiều sự chú ý rồi.
we've already drawn too much attention to ourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn gây sự chắc?
is he picking a fight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đừng gây sự nhé?
i'm just judy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
càng ngày càng khó tránh sự chú ý.
it is getting harder for this to go unnoticed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: