来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khu vực gấp
folding area
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cược gấp đôi.
double it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có việc gấp!
urgent command!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không gấp.
no hurry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm đi! - gấp gáp gì?
what's the rush?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy người này đang gấp gáp
these men are on a schedule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang gấp gáp quá đó ken.
're rushing , ken .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có gấp gáp mà ăn hết đó.
don't all rush at once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng hữu ơi, đừng gấp gáp như vậy.
don't be too hasty, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chợt nghĩ, sao lại gấp gáp thế?
so i was just thinking, why rush?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện gấp lắm.
this can't wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác không cần phải gấp gáp như vậy đâu!
please calm yourself down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: