来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
còn việc trộm chó thế nào rồi?
and how's everything in the dog-kidnapping business?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chính tôi ăn trộm chó của gã đó.
i kidnapped the guy's dog and all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là 1 thằng trộm chó, billy.
you're a dog kidnapper, billy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nhận lời khuyên từ 1 tay trộm chó.
i'm taking advice on drinking from a dog kidnapper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-"chúa ơi." cái này gọi là trộm chó đấy.
- "give it back." it's kidnapped.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thế còn gì là ý nghĩa của việc trộm chó tống tiền.
defeats the entire object of the kidnapping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao sẽ chờ cho tới khi thằng trộm chó chết tiệt đó tới gặp tao trong nước mắt.
i'm gonna wait down there till that dog-thief motherfucker
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: