来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có chút việc bận
i have a little work to do.
最后更新: 2024-06-17
使用频率: 1
质量:
tôi có việc bận
thank you for the invitation
最后更新: 2023-06-18
使用频率: 1
质量:
- tôi có việc bận.
- i had to go out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
最后更新: 2022-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc bận phải ra ngoài
busy with what
最后更新: 2024-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc phải làm.
i had something to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé
i'm a bit busy, i'll text later
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi mới có chút việc
thought vietnamese people
最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi , tôi có việc bận rồi
i'm sorry , i'm busy now
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi,tôi có chút việc bận phải ra ngoài
i have a bit of work to do outside.
最后更新: 2023-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- gần đây tôi có học boxing.
- are you okay? - yeah. here you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian gần đây tôi hơi bận rộn
sợ bạn đợi hơi lâu
最后更新: 2021-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây tôi tìm được một việc tốt.
i've found a great job recently
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi e là phải đi đây. tôi có chút việc phải làm.
i'm afraid i had to tip them off that there's something in the lining of your jacket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút nhầm lẫn.
i'm a little confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng thời gian gần đây tôi hơi bận rộn
sợ bạn đợi hơi lâu
最后更新: 2023-07-14
使用频率: 2
质量:
参考:
gần đây tôi sợ về nhà
i've been afraid to go home for some time now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn em đang có chút việc.
look. we were in the middle of something, so you have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi có việc bận lát nhắn tin sao nha
sorry, i'm busy
最后更新: 2018-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây tôi không thấy bob
i haven't seen bob lately
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考: