来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gần tôi.
stay with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gần đây tôi có học boxing.
- are you okay? - yeah. here you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gần đây vợ tôi có lướt internet.
my wife has been surfing the net.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lại gần tôi.
come closer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng lại gần tôi
god! don't let it come near me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy ở gần tôi.
stay close to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lại gần tôi, nate.
stay with me, nate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng lại gần tôi.
- don't come any closer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng tới gần tôi!
- don't come near me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy lại gần tôi...
she was closing up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lại đây, lại gần tôi.
come here, close to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà đang đứng gần tôi.
- as you are to me right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em muốn được lại gần tôi.
you want to come closer to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn ngồi gần tôi không?
you wanna sit together at the meeting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tÔi có thứ tốt gần như thế.
yea, i've got the next best thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quê hương tôi có cảng hàng không quốc tế vân đồn từ 2018
my hometown has had an international airport since 2018
最后更新: 2024-02-19
使用频率: 1
质量:
cô cũng không được đến gần tôi.
don't come near me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng đến gần tôi, đồ khốn to xác.
don't come near me, pig-fucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng tới gần tôi! - allie...
- don't you come near me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi có gần 2.000 đầu bò.
we had nearly 2,000 head of cattle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: