您搜索了: gầy tọp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gầy tọp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gầy

英语

gay

最后更新: 2022-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gầy quá.

英语

too scrawny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cao, gầy.

英语

tall. thin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy gầy

英语

difference in date of birth

最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh quá gầy.

英语

you're too skinny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sự gầy dựng.

英语

- structure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gầy như cái que

英语

as thin as a lath

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố gầy quá đi.

英语

you're so thin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơi gầy, mạnh mẽ.

英语

he was lean, tough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhìn em gầy ghê.

英语

- i look skinny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sinh ra đã gầy

英语

i was born skinny

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"người chó gầy."

英语

"thin man dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cậu ta vẫn gầy nhom!

英语

he's still skinny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ta rất gầy và--

英语

- she is very thin and--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trông gầy đi đấy.

英语

you look thin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, họ nghĩ tớ gầy gò.

英语

see, they think i'm scrawny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã gầy dựng cơ đồ...

英语

i've made my fortune...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh gầy hơn phải không?

英语

- am i thinner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con chó mày sao gầy quá hả ?

英语

who's that skinny dog you're walking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy không còn gầy nhom nữa.

英语

she wasn't all elbows and knees anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,406,836 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認