来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gặp nhau?
meet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gẶp nhau ngay
looking 4 hook-up
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cùng nhau uống.
let's drink together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uống cafe chứ?
drink coffee?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp nhau sau nhé
justin. excuse me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp nhau dưới nhà.
we'll meet downstairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cùng nhau uống!
let's all have a drink!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mai gặp nhau nhé.
- see you tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"cần gặp nhau. khẩn.
"need to see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lần gặp nhau đầu tiên
from the first meeting
最后更新: 2022-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc mình sẽ gặp nhau.
i guess i'll see you around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai uống cafe không?
who wants coffee?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gặp nhau tại căn cứ.
see you at base.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tư tưởng lớn gặp nhau
great minds think alike
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta chưa gặp nhau.
we didn't officially meet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mời bạn đi uống cafe?
i invite you out for coffee?
最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đã gặp nhau.
- we've met.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
mình gặp nhau uống cà-phê ở đâu đó được không?
could we meet somewhere for coffee?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, jim anh uống cafe không?
yea. me, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: