您搜索了: gởi tin nhắn sai người (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gởi tin nhắn sai người

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gởi tin nhắn tới ngƯỜi yÊu

英语

sending message to/ my love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tin nhắn cho người nhận

英语

text to the recipient

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

越南语

mrx gởi tin nhắn.

英语

mrx sent a message!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hỏi sai người rồi.

英语

wrong man to ask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tin nhắn đến người của toshiro.

英语

toshiro's people have an incoming message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tin nhắn

英语

i went to bed early last night

最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bắn sai người rồi.

英语

you're shooting at the wrong people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã chọn sai người ?

英语

it was rosane telling me what to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đủ khỏe để gởi tin nhắn.

英语

i assume. well enough to send a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tin nhắn?

英语

- message?

最后更新: 2023-11-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang lắng nghe sai người.

英语

you're listening to the wrong one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ gởi tin nhắn cho anh

英语

- i'll text you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn đoán sai người rồi.

英语

- you got the wrong guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lenore gởi cho tôi một tin nhắn.

英语

lenore sent me a text.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có tin nhắn.

英语

yep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn facebook

英语

where do you rain?

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 tin nhắn mới.

英语

one new message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu có tin nhắn

英语

- you got a text message

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bác gởi họ tin nhắn của cụ dumbledore.

英语

- i gave them dumbledore's message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tin nhắn nho nhỏ"?

英语

"texty text"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,787,768,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認