来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gởi tin nhắn tới ngƯỜi yÊu
sending message to/ my love
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tin nhắn cho người nhận
text to the recipient
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
mrx gởi tin nhắn.
mrx sent a message!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hỏi sai người rồi.
wrong man to ask.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có tin nhắn đến người của toshiro.
toshiro's people have an incoming message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tin nhắn
i went to bed early last night
最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bắn sai người rồi.
you're shooting at the wrong people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã chọn sai người ?
it was rosane telling me what to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đủ khỏe để gởi tin nhắn.
i assume. well enough to send a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tin nhắn?
- message?
最后更新: 2023-11-13
使用频率: 2
质量:
参考:
anh đang lắng nghe sai người.
you're listening to the wrong one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ gởi tin nhắn cho anh
- i'll text you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các bạn đoán sai người rồi.
- you got the wrong guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lenore gởi cho tôi một tin nhắn.
lenore sent me a text.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có tin nhắn.
yep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin nhắn facebook
where do you rain?
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
1 tin nhắn mới.
one new message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu có tin nhắn
- you got a text message
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bác gởi họ tin nhắn của cụ dumbledore.
- i gave them dumbledore's message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tin nhắn nho nhỏ"?
"texty text"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式