您搜索了: gửi để đánh giá tự động (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gửi để đánh giá tự động

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đánh giá hoạt động

英语

submit assignments on time

最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy đánh suốt tự động

英语

automatic welf winder

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá

英语

evaluation

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá.

英语

assess

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá:

英语

no tags

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá tác động môi trường

英语

environmental impact asessment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tự đánh giá

英语

self appraisal

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đích thân tới để đánh giá tổn thất.

英语

coming to count the cost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá tự nhiên

英语

natural price

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, cũng dễ để đánh giá thôi.

英语

- no, they are far too easy to judge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để đánh với ai?

英语

katsuishiro!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa bao giờ xảy ra với tôi Để đánh giá...

英语

and heard you talking about music on your radio show, and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để đánh bóng tên tuổi

英语

to polish the name

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới để đánh nhau à?

英语

come to fight ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt động đánh giá rủi ro

英语

underwriting

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiến hành nổ 3 mẫu thí nghiệm để đánh giá.

英语

- explore three test samples for evaluation.

最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

để... đánh lạc hướng.

英语

it was a... a distraction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có rất nhiều thứ để đánh giá nhà-vô-địch.

英语

something to consider champion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tự đánh giá mình ra sao?

英语

what is your opinion of yourself? .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, tôi không tự mình đánh giá đâu

英语

look, i don't set myself up as a judge, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,543,427 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認