来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đánh giá hoạt động
submit assignments on time
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
máy đánh suốt tự động
automatic welf winder
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
Đánh giá
evaluation
最后更新: 2019-04-09
使用频率: 5
质量:
参考:
Đánh giá.
assess
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đánh giá:
no tags
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh giá tác động môi trường
environmental impact asessment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tự đánh giá
self appraisal
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Đích thân tới để đánh giá tổn thất.
coming to count the cost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giá tự nhiên
natural price
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
- không, cũng dễ để đánh giá thôi.
- no, they are far too easy to judge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để đánh với ai?
katsuishiro!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa bao giờ xảy ra với tôi Để đánh giá...
and heard you talking about music on your radio show, and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để đánh bóng tên tuổi
to polish the name
最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tới để đánh nhau à?
come to fight ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt động đánh giá rủi ro
underwriting
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- tiến hành nổ 3 mẫu thí nghiệm để đánh giá.
- explore three test samples for evaluation.
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nó để... đánh lạc hướng.
it was a... a distraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có rất nhiều thứ để đánh giá nhà-vô-địch.
something to consider champion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con tự đánh giá mình ra sao?
what is your opinion of yourself? .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi không tự mình đánh giá đâu
look, i don't set myself up as a judge, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: