您搜索了: gửi câu chuyện này qua email (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gửi câu chuyện này qua email

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gửi giấy mời qua email

英语

send invitation via email

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

câu chuyện ...

英语

wow, where to begin... this story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu chuyện?

英语

- the story?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi một giấy mời mới qua email...

英语

send a new invitation via email...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mời qua & email...

英语

invite via & email...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

câu chuyện sẽ kể tôi đi qua cửa.

英语

the story of me through the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- qua những câu chuyện.

英语

- stories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhấn nút này để gửi một giấy mời mới qua email.

英语

click this button to send a new invitation via email.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cái câu chuyện mà cô hát tối hôm qua đấy à?

英语

same story you were singing about last night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng thời, có thể gửi thông báo qua đường email.

英语

notice, consent or other communications may also be given by e-mail.

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm qua, tôi kể một câu chuyện vui.

英语

yesterday, i told a funny story.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi đã đọc những trang anh gửi qua email cho tôi đêm qua.

英语

i got those pages you emailed me last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có 1 câu nói : " chuyện gì đã qua, nên để qua iuôn"

英语

there's a saying about letting sleeping dogs lie. you think you're in danger now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi có nghe qua vài câu chuyện, chắc hẳn đều có thật

英语

i've heard stories. they can't all be true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"một tạp chí y tế giả viết về câu chuyện đau lòng

英语

"the fake medical journal featuring the heartbreaking story

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chuyển trực tiếp; gửi bằng đường bưu điện; gửi qua fax; hoặc email.

英语

direct communication; sent by postal service, fax or email;

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

b? n này l? y m?

英语

we want half of this, and that's because we're being generous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[tùy chọn% 1]

英语

[%1-options]

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,999,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認