来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gửi cho tôi 1 tấm ảnh của bạn
send me a picture of you
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi ảnh của bạn
anh đang làm gì bây giờ
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi 1 tấm ảnh của chúng ta
send me a picture of you
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me your picture
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu
send me your photos dear
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?
could you send me your photograph?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho bạn ảnh của tôi
gửi cho tôi ảnh của bạn
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ai đó gửi cho tôi mấy tấm ảnh.
but somebody sent me these pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
send me a picture of you
最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi hóa đơn của ông.
send me your bill. good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
can you send me your email address
最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nó vẽ cho tôi 1 tấm bản đồ.
he drew me a map.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không
can u send me your pussy pics
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gửi cho tôi đi.
- send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đây là ảnh của bạn
here is your photo
最后更新: 2019-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
các cậu gửi cho tôi.
you send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ muốn xem 1 tấm ảnh của tôi mà không xanh lè.
(typewriter clacking)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của phong cảnh nước đức không
you can send me your photos
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考: