来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin cho chúng tôi bảng giá
let's make friends zalo
最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng gửi cho tôi.
yeah, send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gửi cho tôi đi.
- send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các cậu gửi cho tôi.
you send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẢng giÁ
price list
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
参考:
gửi cho tôi ảnh của bạn
anh đang làm gì bây giờ
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tương vừa gửi cho tôi.
xiang just sent me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi là tôi nhớ ngay
without cundoms
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi hóa đơn của ông.
send me your bill. good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn, gửi cho tôi sớm nhé.
- send it fast please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me your picture
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:
参考:
có người gửi cho tôi cái này.
someone sent me this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi hình ảnh?
can you send me pictures or videos while packing?
最后更新: 2024-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói anh có tin nhắn gửi cho tôi.
you said you have a message for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ryan, gửi cho tôi vị trí của anh ấy.
ryan, send me his location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gửi cho tôi packing list và invoice
can you send me the parking list and invoice
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
xin vui lòng gửi cho chúng tôi bảng giá các sản phẩm của quí ông với giá thấp nhất.
please kindly send us your price list of your products with your lowest prices.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu
send me your photos dear
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tin nhắn ông ấy gửi cho tôi hôm nay...
and today he texted...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: