来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gửi lời chào cho vợ của bạn.
- give your wife our regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có, tôi đến cho sự kiện lớn.
yeah, i'm here for the big event.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi lời chào.
sends his love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi lời xin lỗi.
apologize.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi lời chào trân trọng nhất
send the most respectful greetings
最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi gửi lời chào amy.
- say hi to amy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bảo tôi gửi lời cảm ơn !
tell them i said "thank you".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- cho anh gửi lời chào anh ấy.
-you tell him i said hello.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, ông ấy chỉ gửi lời chào.
no, he just said to say hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tao gửi lời nhắn từ boyka.
we bring you a message from boyka.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một lời nhắc nhở tuyệt vời. cảm ơn.
that's a great note.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hoàng hậu của zeus, hera, là lời nhắc nhở sống động cho sự không chung thủy của chồng.
but zeus' queen, hera, saw this bastard child as an insult, a living reminder of her husband's infidelity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và xin gửi lời chào đến khán giả cả nước. các bạn đang chứng kiến một sự kiện trọng đại có tầm vóc lịch sử...
you are about to witness an historic event, undoubtedly...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: