您搜索了: gửi lời nhắc cho sự kiện: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gửi lời nhắc cho sự kiện:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gửi lời chào cho vợ của bạn.

英语

- give your wife our regards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, tôi đến cho sự kiện lớn.

英语

yeah, i'm here for the big event.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi lời chào.

英语

sends his love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi lời xin lỗi.

英语

apologize.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhập thông tin chung cho sự kiện

英语

please enter general information for the event

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- gửi lời nhắn đi.

英语

take a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gửi lời mời qua thư

英语

mail invitations

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ba tôi gửi lời thăm.

英语

my father sends his regards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

joey d. gửi lời chào.

英语

joey d sends his regards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gửi lời chào tới cha mẹ

英语

send a greeting to parents

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bố cháu gửi lời chào chú.

英语

dad says hi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gửi lời chào trân trọng nhất

英语

send the most respectful greetings

最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi gửi lời chào amy.

英语

- say hi to amy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bảo tôi gửi lời cảm ơn !

英语

tell them i said "thank you".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cho anh gửi lời chào anh ấy.

英语

-you tell him i said hello.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, ông ấy chỉ gửi lời chào.

英语

no, he just said to say hi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tao gửi lời nhắn từ boyka.

英语

we bring you a message from boyka.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một lời nhắc nhở tuyệt vời. cảm ơn.

英语

that's a great note.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hoàng hậu của zeus, hera, là lời nhắc nhở sống động cho sự không chung thủy của chồng.

英语

but zeus' queen, hera, saw this bastard child as an insult, a living reminder of her husband's infidelity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và xin gửi lời chào đến khán giả cả nước. các bạn đang chứng kiến một sự kiện trọng đại có tầm vóc lịch sử...

英语

you are about to witness an historic event, undoubtedly...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,916,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認