您搜索了: gửi phản hồi cho chúng tôi! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gửi phản hồi cho chúng tôi!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho chúng tôi.

英语

for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho chúng tôi

英语

could we have ...?

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

cho chúng tôi bầu!

英语

give us the vote!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho chúng tôi qua!

英语

let's go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

che cho chúng tôi.

英语

let's go. cover us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn bạn đã phản hồi chúng tôi!

英语

thank you for feedbacking us!

最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- canh cho chúng tôi.

英语

come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho chúng tôi một phút

英语

give us a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cho chúng tôi thử.

英语

you gave us a lie...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn vì đã gửi tin nhắn cho chúng tôi

英语

what do you do for a living

最后更新: 2023-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu cũng có thể gửi tin nhắn cho chúng tôi.

英语

you can leave messages for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy gửi lời chào tới arrow cho chúng tôi nhé.

英语

please extend a hello to the arrow for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc bạn có thể gửi thư điện tử cho chúng tôi:

英语

or you can email us:

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ai lại gửi cho chúng tôi bức tranh này nhỉ?

英语

but who in the world gave us this drawing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cho chúng biết!

英语

- thought we'd just roll over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phẢn hỒi

英语

serious working attitude

最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"fantine "thương mến", cô cần gửi thêm tiền cho chúng tôi

英语

"dear fantine, you must send us more money"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sự phản hồi

英语

return

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng không cho chúng tôi cơ hội phản kháng.

英语

they didn't give us a chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đợi shop phản hồi

英语

missing deliveries

最后更新: 2024-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,077,751 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認