您搜索了: gửi tôi số của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gửi tôi số của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gửi cho tôi số di động của bạn

英语

send me your cell number

最后更新: 2020-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi ảnh của bạn

英语

anh đang làm gì bây giờ

最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi số của bạn

英语

send me your address

最后更新: 2022-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi số whatsapp hoặc điện tín của bạn

英语

send me your whatsapp or telegram number

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết số của mình.

英语

i know my own number so i could give it out to people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lupo cho tôi số của anh.

英语

be brief.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- joan cho tôi số của cô.

英语

- joan gave me your number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi số của người hiến.

英语

give me the donor number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi tôi à?

英语

is that for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- raven cho tôi số của anh.

英语

- raven gave me your number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cài đặt imo chia sẻ số của bạn

英语

we can talk by signs on video

最后更新: 2022-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi số điện thoại của cô.

英语

give me your phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi số điện thoại là gì

英语

this is whats up number

最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc cô có thể cho tôi số của cô.

英语

or you could just give me your number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể hiểu số của bạn, nhập số của bạn ở đây

英语

show me your boobs and vagina

最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi tôi một cái nữa.

英语

send me one too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi tìm cho tôi số của bà ta được chứ?

英语

- how about getting me her digits?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới khi ông cho tôi số phone của seth.

英语

not until you give me seth 's phone number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tuyệt. mình sẽ cho anh ta số của bạn.

英语

i'll give him your number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có số của tôi rồi.

英语

you have my number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,234,543 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認