来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gan được roi.
keep it moving. almost got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
roi
all right!
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
roi!
whip!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trái roi
wax apple, water apple
最后更新: 2023-12-26
使用频率: 4
质量:
Được roi.
all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
30 roi!
30 lashes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hiếu roi.
-a grenade went off right by my head! got it, got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hết roi!
-shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em toi roi?
i left you?
最后更新: 2016-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi thấy roi.
-i see it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-trống roi!
-clear up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Được, được roi!
-it's okay. it's okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trùng hình roi
flagellates
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng roi da.
whips crack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
caparzo bi. roi!
caparzo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi trúng roi!
-i'm hit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
paris, roi bềrlin.
-paris, you get berlin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả gan thiệt! thứ cậu cần là một cái roi ngựa!
what you need is a good horsewhipping!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: