来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
co gang len
keep trying
最后更新: 2016-10-13
使用频率: 2
质量:
参考:
toi co gang khong nho den co
i tried my best
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã thoát chết trong gang tấc.
that was a narrow squeak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là ai mà phá hỏng roundup gang?
who am i to break up the roundup gang?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ku ơi ! anh phải gang dạ, dũng cảm
it's very clear you mustn't run.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
băng sun gang mang cả trăm người để tìm nó.
you sun gang have over hundred people to search for one guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái chậu gang tổ mẹ suýt giết chết tôi rồi.
- this great cast-iron pot... practically killed me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kool and the gang,.. ..earth wind an fire:
"kool the gang", "earth, wind fire".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hey không phải là kuen, ông chủ của gang huo sao?
hey isn't that kuen, the boss of the huo gang?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...mình đã may mắn thoát chết trong gang tấc không phải lỗi của mình...
...was lucky narrow escape not my fault...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: