您搜索了: ghép ảnh tôi với bạn lại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ghép ảnh tôi với bạn lại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cứu tôi với

英语

help!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

cứu tôi với.

英语

help me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

cứu tôi với!

英语

please, help me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- chờ tôi với.

英语

now wait for...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tụi mình sẽ làm bạn lại với ổng!

英语

our orchestra will start playing friends!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi là phóng viên ảnh, tôi có thẻ phóng viên.

英语

right. - i'm a photographer, i have a press pass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào các bạn, lại là một ngày đẹp trời nữa để tập luyện! hãy làm theo tôi...

英语

everybody, it's another beautiful exercise day !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,500,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認