来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cứu tôi với
help!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
cứu tôi với.
help me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
cứu tôi với!
please, help me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- chờ tôi với.
now wait for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tụi mình sẽ làm bạn lại với ổng!
our orchestra will start playing friends!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi là phóng viên ảnh, tôi có thẻ phóng viên.
right. - i'm a photographer, i have a press pass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào các bạn, lại là một ngày đẹp trời nữa để tập luyện! hãy làm theo tôi...
everybody, it's another beautiful exercise day !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: