来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nhận.
i'll do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhận lấy!
- take it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thú nhận đi
admit it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
châp nhận đi.
deal with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chấp nhận?
you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhận lấy này.
- take it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm nhận đi nào.
come, feel me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
30 độ, đã nhận.
30 degrees, roger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
được nhận tại fl04
please see the attached file for me
最后更新: 2019-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn nhận diện.
identification, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chấp nhận đi kưng !
now get lost!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bố nhận được rồi.
- i got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nhận ra tôi chứ?
- do you remember me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhận lời nhắn.
i will take the message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# thật gần để cảm nhận
# so close to feeling alive
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không nhận ra tôi.
- you don't remember me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-** Để em có thể cảm nhận -**
-** hey so that you could make it -**
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kappel sẽ chấp nhận thôi.
kappel will make it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giá như tôi không nhận lời!
if only i hadn't promised him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy nhận được hoa rồi.
- she got the flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: