来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ghi nhận
tap that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ghi nhận.
copy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ghi nhận.
- noted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày ghi nhận
date of attribution
最后更新: 2024-05-04
使用频率: 1
质量:
tôi ghi nhận.
duly noted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ghi nhận nó đi.
write that down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thực sự ghi nhận.
- duly noted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ghi nhận gì cơ?
- admissions where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cố gắng đáng ghi nhận.
nice try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó phải được ghi nhận chứ.
that should count for something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể chưa được ghi nhận?
may not have showed up in the records yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
máy tính ghi nhận đáp án a.
computer, please check answer a.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ghi nhận, 215, năm phút nữa eta
copy, 215. eta five minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi muốn ông ghi nhận điều đó.
- i should like you to notice that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phụ lục ghi nhận sự điều chỉnh
contract appendix
最后更新: 2019-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
không có ghi nhận về gia đình.
he's got no family records.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tao xin ghi nhận bài học đó.
yeah, lesson learned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những gì được ghi nhận là thực tế
what is recorded is reality
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo này, con ghi nhận được những gì?
how is your sight picture these days, hmm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng cứ của kurtzman đã được ghi nhận.
kurtzman alibied out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: