您搜索了: ghi nhật ký tất cả thông tin mạng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ghi nhật ký tất cả thông tin mạng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi biết tất cả thông tin.

英语

i know all the information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ cho họ tất cả thông tin.

英语

- i'm giving them all the information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lấy tất cả thông tin về anh ta đi.

英语

call the temp agency and get all the info they have on him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tất cả thông tin chưa được rõ ràng

英语

and yet all the information is there in the open to see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nắm tất cả thông tin trong khu vực.

英语

get everything you can into the area.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có tất cả các thông tin bên trong?

英语

you got all the inside information?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có tất cả thông tin trong 1 ngày à?

英语

you got all of that in one day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải tất cả các ảnh có thông tin kích cỡ

英语

not all images have size information

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu cần tất cả thông tin bác có về chuyện này.

英语

okay, well, i'm going to need everything you got on this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng bốn người khác... tôi có tất cả thông tin.

英语

but the other four- i got all their info.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cuốn nhật ký chứa đựng những mẩu thông tin hữu ích.

英语

a diary containing gobbets of useful information.

最后更新: 2010-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy lấy cho tôi tất cả mọi thông tin về second wave nhé.

英语

get me anything new we've learned about second wave since this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố tôi cho chúng ta tất cả thông tin để tìm brick?

英语

my father give us anything to use to locate brick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi sẽ cần cả thông tin của anh ta.

英语

we'll need his information as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thực hiện ghi nhật ký hàng ngày

英语

daily logging to be performed

最后更新: 2013-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-có khi anh nên ghi nhật ký.

英语

- perhaps you should keep a journal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kể cả thông tin có thể giúp chúng chống quân Đức.

英语

not even information that will help them against the germans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là trang web chứa tất cả các thông tin liên quan đến điều tra và phá án.

英语

it's like a whole system for breaking down the plots of detective fiction... or the solution of crimes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả thông tin mà finch và tôi tìm ra về cô ta hóa ra tất cả là giả.

英语

all the information finch and i thought we had on her? turns out it's all been faked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài nghĩ mọi người thực sự muốn tất cả thông tin cá nhân cùng nằm dưới một mái vòm sao?

英语

you think people really want all that personal information under one roof?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,646,820 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認