您搜索了: giá cắt cổ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giá cắt cổ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trả giá cắt cổ.

英语

pay through the nose (for sth).

最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:

越南语

cắt cổ.

英语

it sucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ này giá cắt cổ.

英语

this place sucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cắt cổ hắn đi.

英语

cut his throat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cắt cổ bà mẹ?

英语

slit soccer mom's throat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghệ sĩ cắt cổ.

英语

rip-off artists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở đây bán giá cắt cổ bố ạ.

英语

- highway robbery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cắt cổ ông ta

英语

i cut his throat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta tự cắt cổ.

英语

he slashed his throat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai bị cắt cổ đó?

英语

who's getting his throat cut...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trời đúng là cắt cổ.

英语

that's outrageous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...rất quý giá đối với bọn cắt cổ này.

英语

- to these cut-throats.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao cắt cổ thằng nhóc

英语

i cut his throat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao sẽ cắt cổ cô ta.

英语

i'll cut her throat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lão tính cắt cổ ai hả?

英语

you have one son, don't you, mormont?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cassidy, cắt cổ mình đi!

英语

cassidy, cut your throat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tự cắt cổ, phải không?

英语

- cut his own throat, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lấy con dao cắt cổ nó mau!

英语

take your spiker an' slit her throat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ sẽ cắt cổ chúng ta.

英语

- they'll slit our throats.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến khi ông ta tự cắt cổ mình

英语

- 'til what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,604,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認