您搜索了: giá của nó là (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giá của nó là

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giá của nó là gì?

英语

- at what price?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá của nó là 250 đô.

英语

i fix that, it's $250.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá của nó chỉ là $1.

英语

i'll give it to you for $1.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái giá của nó là gì?

英语

- at what price?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy giá của nó là bao nhiêu

英语

so its price is how much

最后更新: 2018-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gì cũng có giá của nó

英语

everything comes with/at a price.

最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tự do có giá của nó.

英语

the endeavor is complex. freedom has a high cost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá của nó bao nhiêu?

英语

how much would they sell for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì cũng có giá của nó

英语

or you could just withdraw your motion right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì cũng có giá của nó.

英语

they come with a price.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng giống như giá của nó?

英语

spartacus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là giá trị nó

英语

was it worth it

最后更新: 2012-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì cũng có cái giá của nó.

英语

pride has its price too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về giá cả, nó...

英语

it's the price for the...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không đặt ra giá của nó.

英语

- hey, i don't make the prices.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì cũng có cái giá của nó

英语

what has the price of it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta không biết giá trị của nó.

英语

he didn't know its value.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nghĩ đến giá của nó không?

英语

have you considered the cost of this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn không biết giá trị thực của nó đâu.

英语

he has no idea of its true value.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị của nó tăng 3 lần trong 1 đêm.

英语

its values go triple overnight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,261,554 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認