来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em đến để tập trước mà.
i could use the extra work, remember?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tớ đến trước
- i got the first one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giá như em có thể.
if only i could.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tàu phải đến trước ngày
shptarby ship to arrive not later than
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
có vẻ như ai đó đã đến trước ta.
looks like someone beat us to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- như em.
like you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nói hệt như em vào lúc 4 năm trước.
yeah. you sound like me 4 years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đến trước thì ngồi trước.
- first come, first serve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đến trước, được trước chứ .
first come, first served.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai đến trước ăn trước.
- first of all, you slut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giá như tôi chưa từng nghe đến nó.
i wish i never even heard of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ như có ai đó đã đến trước chúng ta.
looks like somebody already passed through here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giá như anh có thể gặp em sớm hơn
if only i could have met you sooner
最后更新: 2023-06-20
使用频率: 1
质量:
giá như có thể.
i should have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó dâng đến trước đúng cửa nhà tao!
it just shows up at my fucking door!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ đến trước ngưỡng cửa nhà em.
i'll be on your doorstep.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
giá như tôi nhớ được
wish i could remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giá như em có thể yêu người mềm mỏng.
- if only you could love a soft one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huyền thoại về anh luôn đến trước anh.
i bring but opportunity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- do đó, nó đến trước. - chính xác.
whatever the energon source is, it predates them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: