来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giá trị sinh học
biological value
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
phát sinh
unintended
最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị sinh học protein
protein, biological value of (bv)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
phát sinh có
the debt incurred
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 4
质量:
参考:
chi phí phát sinh
ho chi minh city police
最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nảy sinh, phát sinh
result
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
(sự) phát sinh phôi
embryogenesis
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hình thành, phát sinh
out of sight
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ phát sinh nhiễu:
noise generator:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chênh lệch lãi tỷ giá phát sinh trong kỳ
gains of exchange rate differences arising in current period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Định giá (hiện tượng) phát sinh; việc định giá bất thường
contingent valuation
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考: