您搜索了: giá trị thương mại điện tử trung bình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giá trị thương mại điện tử trung bình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thương mại điện tử

英语

e-commerce

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sàn thương mại điện tử

英语

ecommerce level

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trang web/thương mại điện tử

英语

website/e-commerce

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị trung bình của quá trình

英语

process average

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trả về giá trị trung bình của một mẫu.

英语

returns the average of a sample.

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

số trung vị, (giá trị) trung bình

英语

median

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

trả về giá trị trung bình nhân của một mẫu.

英语

returns the geometric mean of a sample.

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đất chứa 5–770 ppm kẽm với giá trị trung bình 64 ppm.

英语

soil contains 5–770 ppm of zinc with an average of 64 ppm.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giá trị trung bình. giá trị trung bình của phân bố poisson.

英语

mean. the mean value of the poisson distribution.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giá trị trung bình. giá trị trung bình của phân bố chuẩn log.

英语

mean value. the mean value of the log normal distribution.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

giá trị trung bình một căn hộ ở tòa tháp là 5,6 triệu đô.

英语

the average apartment at the tower costs $5.6 million.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn.

英语

returns the mean of a sample without including the marginal values.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

công ty ajinomoto việt nam đã chính thức ra mắt cửa hàng sản phẩm trực tuyến trên 3 trang thương mại điện tử shopee, lazada và tiki,

英语

ajinomoto vietnam company has officially launched an online product store on 3 e-commerce sites shopee, lazada and tiki,

最后更新: 2021-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các giá trị khả năng dẫn nhiệt áp dụng cho trạng thái khô của vật liệu được thử trong các điều kiện thử nghiệm đã cho tại thời điểm đo và có liên quan đến nhiệt độ trung bình của mẫu thử.

英语

values of the heat conductibility are applicable to the dry condition of a tested material under specified test condition at the time of measurement and in relation to the average temperature of such sample.

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập trung vào lựa chọn và du nhập các khoa học công nghệ tiến tiến của nước ngoài phù hợp với phát triển nghề cá, nhất là sản xuất các mặt hàng thủy sản có giá trị thương mại cao, kỹ thuật khai thác hải sản xa bờ...

英语

focus on selection and importing foreign advanced science and technology and engineering which may be appropriate to the aquaculture development, especially production ofc commercially high-valued aquatic products with distant exploitation technique, etc.

最后更新: 2019-05-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu sẽ đổ lỗi cho tớ vì cậu đã là người phụ trách thương mại của công ty, và cậu toàn thương lượng những thứ vô giá trị với công ty chúng ta?

英语

you're gonna blame me because you were the business head of the company, and you made a bad business deal with your own company?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện nay các trang trang mua sắm online đang ngày càng phổ biến đến mọi người, sự tiện lợi và các trải nghiệm nó mạng lại đặc biệt trong đợt dịch này đã thu hút nhiều người chuyển qua mua sắm trực truyến và các nhà bán hàng lớn nhỏ cũng áp dụng nhiều mặt hàng hơn để tăng nhu cầu của chúng ta,người mua chỉ cần đặt những món đồ mình muốn và chờ đợi, các trang thương mại điện

英语

now that online shopping sites are becoming more and more popular with people, the convenience and experiences it has especially experienced during this epidemic has attracted many people to switch to online shopping and sellers large and small also apply more items to increase our needs, buyers just order the items they want and wait for, e-commerce sites

最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin mật bao gồm những thông tin được lập thành văn bản, bản điện tử hoặc truyền miệng, trong đókhách hàng nguyên tắc biết đến hoặc với lý do chính đáng nên biết rằng đây là thông tin độc quyền, được giữ bí mật hoặc đây là bí mật thương mại của nhà cung cấp, bao gồm bất kỳ thông tin nào liên quan đến hoạt động kinh doanh hoặc kỹ thuật của sản phẩm.

英语

confidential information includes information, whether written, electronic or oral, which principle consumer knows or reasonably should know is proprietary, confidential or a trade secret of supplier, including any and all technical or business information of the products.

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

8. Đây là kết quả đáng kích lệ trong bối cảnh nền kinh tế eu suy giảm nghiêm trọng do ảnh hưởng của dịch covid 9. thị trường thương mại điện tử của việt nam đã tăng 18 % vào năm ngoái , lên 11.8 tỷ đô la . 10. năm 2020 , mặc dù bị ảnh hưởng của đại dịch covid , lợi nhuận sau thuế của lĩnh vực ngân hàng vẫn tăng 16 %

英语

8. this is an encouraging result in the context of the eu economy's severe decline due to the impact of covid 9. vietnam's e-commerce market grew 18 percent last year to $11.8 billion. 10. in 2020, despite the impact of the covid pandemic, the banking sector's after-tax profit still increased by 16%.

最后更新: 2021-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,589,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認