您搜索了: giá trị văn hóa gia đình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giá trị văn hóa gia đình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giá trị

英语

value

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

tỔng giÁ trỊ hÀng hÓa mua vÀo

英语

total amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

văn hóa

英语

to talk so uncultivated

最后更新: 2023-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

rất văn hóa.

英语

and educational.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chính trị, kinh tế, văn hóa..?

英语

politics, the economy, culture...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

di sản văn hóa

英语

cultural heritage

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

văn hóa của tổ chức

英语

organizational culture

最后更新: 2014-12-19
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chắc là do văn hóa.

英语

maybe it's a cultural thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái này là của hội kế hoạch hóa gia đình.

英语

it's that thing from the family planning association.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiếp thu tinh hoa văn hóa

英语

acquire the quintessence of cultur

最后更新: 2018-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có văn hóa.

英语

we got culture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh hoa văn hóa trung quốc

英语

the quintessence of human culture

最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiệm tạp hóa gia truyền.

英语

grocers from father to son. - where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là nơi lưu giữ và phát triển những giá trị truyền thống tốt đẹp tạo nên bản sắc văn hóa của một quốc gia

英语

Đồng thời

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đả đảo văn hóa ngoại lai!

英语

- overthrow the cultural establishment!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người eskimo cổ có một hệ thống kế hoạch hóa gia đình.

英语

the ancient inuits had a system for family planning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hãy dựa vào mẫu này viết rõ ràng về giá trị lịch sử giá trị văn hóa cần được bảo lưu của linh không quán

英语

tell us about ling kong temple's history, and explain why it's worth saving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì cũng như mọi thứ có giá trị văn học... cảm hứng đã đến một cách rất bất ngờ.

英语

well, penny, like anything worth writing it came inexplicably and without method.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ còn nhận thức sai lầm khi cho rằng những người sống ở nơi khác thường chia sẻ giá trị văn hóa này cùng với tự ý thức về bản thân.

英语

they assume, incorrectly, that people from elsewhere share this value and this self-concept.

最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết âm nhạc phương tây đều vô văn hóa,giá trị.

英语

much of western music is unrefined, worthless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,509,530 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認