来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chính gián
main cockroach
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chán như gián.
i am so bored.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như lũ gián!
they're like cockroaches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một gián điệp.
-a spy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bồn tắm gián điệp
hidden sex caught by mobile camera
最后更新: 2022-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chán như con gián.
and it sucks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bí mật. gián điệp.
secrets, spies, it's all a game, really.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô là gián điệp.
you are a spy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ, gián tiếp thôi.
oh, god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhện, cu (? ) và... gián ...
spiders and cock... cockroaches...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gián điệp công nghiệp.
industrial espionage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng có nội gián
-they've got somebody inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trực tiếp và gián tiếp.
- two? - the direct and the indirect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cục trưởng cục phản gián.
cintc chief, intelligence corps
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考: