您搜索了: giơ tay để giành quyền trả lời (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giơ tay để giành quyền trả lời

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy giơ tay phát biểu nếu các em biết câu trả lời.

英语

raise your hand if you know the answer.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

越南语

giơ tay lên để tôi có thấy!

英语

put your hands where i can see them!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giơ tay lên

英语

put your hands up

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

越南语

giơ tay lên.

英语

- hands up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

giơ tay chào!

英语

hand salute!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giơ tay lên.

英语

breacher:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"giơ tay lên!"

英语

he's like, "put your hands up."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tay, giơ tay lên!

英语

hands, let me see your hands!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giơ tay lên, giơ tay lên

英语

put your hands up! put your hands above your head!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giơ tay lên! giơ tay lên!

英语

officer: (over radio) hands up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái gi? cái quái gi thế? giơ tay lên đầu! Ông xuống đây.

英语

what? what the hell's going on? put your hands over your head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nh#7901; anh gi#250;p.

英语

she needs my help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,641,168 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認