您搜索了: giường hồi sức (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giường hồi sức

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Để hồi sức.

英语

to cool down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoa hồi sức cấp cứu

英语

critical resuscitation department

最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, anh đã hồi sức chưa?

英语

are you ready to go again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ tôi đã hồi sức lại.

英语

i think i'm getting my second wind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ vừa ra khỏi phòng hồi sức.

英语

she just got out of intensive care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống phục hồi sức ép, tốt.

英语

rcs thrust pressure good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn không thể phục hồi sức mạnh nữa.

英语

he can never regain his full strength.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang ở phòng hồi sức, tại new york

英语

you're in a recovery room in new york city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô cần phải tập trung vào việc hồi sức khỏe.

英语

you need to concentrate on getting better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vợ và con gái anh đang trong phòng hồi sức.

英语

your wife and daughter are in recovery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đưa anh đến viện điều dưỡng để anh phục hồi sức khoẻ

英语

i send you to a health farm to get yourself in shape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ ông ta cố hồi sức bà ấy sau khi xe bị lật.

英语

maybe he tried to resuscitate her after the wreck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn có vẻ như đã hồi sức lại với chiến thắng này.

英语

you seem reenergized with victory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn ở icu (phòng hồi sức), vẫn đang được điều trị.

英语

he's in icu, still under sedation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù có bị đánh ngất, nhìn monroe vẫn cứ như... đang hồi sức lại,

英语

despite the knockdown, monroe looks, like he's pulled himself back together,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang phục hồi sức khỏe, thức dậy trước buổi trưa, đi bộ 20 mét.

英语

i'm on a health bender, up before noon, take a 20-yard walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, nó vẫn bất tỉnh. nó vẫn đang trong phòng hồi sức tích cực.

英语

he's still in intensive care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở phòng hồi sức và giờ thì đang bước xuống mấy bậc thang này với mấy cậu.

英语

i was in the icu, and then i was coming down these stairs with you guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loài nhện không giống như con người chúng có sức mạnh cũng như khả năng phục hồi sức khỏe nhanh chóng.

英语

so the common household spider, um, unlike human cells, theirs contain the power to self-heal from severe infection, tissue damage, et cetera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đây là phòng hồi sức. tắm thế này sẽ kích thích các tế bào máu và tăng tốc cho quá trình hồi phục.

英语

this bath stimulates white blood cells and speed up the process.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,726,499 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認