您搜索了: giải ngân (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giải ngân

英语

disbursements

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thư giải ngân

英语

disbursement letter

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

ngân sách

英语

budget

最后更新: 2016-10-21
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngân hàng.

英语

amalgamations! banks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thủy ngân.

英语

mercury. what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tạm biệt giải ngân hà.

英语

to our galaxy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngân phiếu

英语

money order

最后更新: 2014-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuông ngân.

英语

the bells rang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chuông ngân.

英语

- bells?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thủ tục giải ngân dễ dàng và linh động.

英语

drawdown arrangement is easy and flexible .

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lãi suất cố định cho từng thời điểm giải ngân.

英语

interest rate will be fixed for the drawdown period.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn chỉ trả lãi trên số tiền thực sự giải ngân – tiền lãi được tính theo ngày.

英语

you just pay interest only on what you utilise - interest is calculated on a daily basis.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và cái này sẽ giải tỏa hết trách nhiệm... của ngân hàng về nội dung bên trong két.

英语

thank you. and this one which clears the bank of all responsibility for the contents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngân sách dự kiến cho hoạt động này là 2000 tỷ đồng, tuy nhiên hiện vẫn chưa rõ cách thức và địa điểm mà cục trồng trọt được giải ngân nguồn tiền này.

英语

there is an estimated budget of vnd 2 trillion for this activity, but how and where dcp can get this money is not clear.

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhiễm độc thủy ngân giải thích cơn co giật còn gan cậu ta thì như cái lọc súp.

英语

mercury poisoning explains the seizures and the liver's like a big soup strainer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công ty sẽ sử dụng nguồn vốn góp được giải ngân từ tài khoản bảo chứng cho hoạt động đầu tư vốn cổ phần công ty mẹ được ưu tiên theo điều khoản quy định việc điều chỉnh thỏa thuậ hoạt động của công ty mẹ (“Điều chỉnh vốn cổ phần công ty mẹ”).

英语

the company will utilize capital contributions released from the escrow account exclusively to make the preferred holdco equity investment in accordance with the terms of an amendment to the operating agreement of holdco (the "holdco equity amendment").

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

17.000.000.000 vnd (mười bẩy tỷ đồng) sẽ được giải ngân từ tài khoản ký quỹ vào tài khoản giao dịch của công ty (***) trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày bên a hoàn thành đợt thanh toán thứ nhất.

英语

a disbursement of 17,000,000,000 vietnam dong (in words: seventeen billion vietnam dong) from the margin account shall be made to transaction account owned by the company (***) within 3 business days from the date that party a completes their first payment period.

最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,743,952,033 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認