来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giảm giá
c/distributing leaflets
最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
+ giảm giá
+ reductions in the prices of goods sold
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tiền giảm giá
discount amt.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giảm giá 50%
woman: a massive 50% off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giảm giá tuần lễ mới
pearl cake
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là hàng giảm giá.
it was on sale.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mã giảm giá, uống rượu.
losers, drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mã giảm giá đã hết lượt
the user has actually run out of views
最后更新: 2022-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn giảm giá chút đi...
give us a discount, friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải giảm giá nữa chứ nhỉ?
can you give more discount please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn vì đã giảm giá
sorry i just
最后更新: 2023-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cái trò "giảm giá" của anh...
your little game of "hide the short"...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
giảm giá nhé, vì cô rất xinh.
cut you a deal, cos you're so pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào? Đang giảm giá đấy cưng.
hello?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự phòng giảm giá hàng tồn kho
provision for devaluation of stocks
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 4
质量:
参考:
giảm giá cho họ nếu mua cả 2.
give 'em a discount for buying both.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có, tôi có quan tâm tới giảm giá.
yeah, i care about a sale.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: