您搜索了: giảng viên cơ hữu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giảng viên cơ hữu

英语

faculty members

最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giảng viên

英语

lecturer

最后更新: 2014-04-07
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sách giảng viên

英语

ecclesiastes

最后更新: 2013-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giảng viên hợp đồng

英语

faculty members

最后更新: 2021-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giảng viên đại học?

英语

- college?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giảng viên hướng dẫn

英语

course projects

最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1.3.1 giảng viên

英语

1.3.1 lecturers

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khung năng lực giảng viên

英语

competency framework for lecturers

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giảng viên alice pleasance.

英语

professor alice pleasance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

john, chúng ta là giảng viên

英语

john, we're teachers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ĐỘi ngŨ giẢng viÊn trÌnh ĐỘ cao

英语

a top-quality team of lecturers

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

soạn giả và giảng viên nổi tiếng.

英语

celebrated author and lecturer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tưởng mình là giảng viên sao?

英语

you think you're still the instructor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là 1 giảng viên về ươm trồng.

英语

i'm a professional plant lecturer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy là một giảng viên tuyệt vời!

英语

he's a great teacher!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các giảng viên (ban giảng huấn) đại học

英语

college faculty

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

và chồng tôi, reg là một giảng viên kiến trúc.

英语

an my husban reg is a professor of architecture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi làm một giảng viên. - anh là thằng ngu.

英语

fuck-a-doodle-doo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1.3.4 năng lực đảm nhiệm giảng viên đại học

英语

1.3.4 competency required for lecturers

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

claire ryan, 42 tuổi, giảng viên tại đại học new york.

英语

claire ryan, 42, a lecturer at nyu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,823,110 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認