来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giảng viên cơ hữu
faculty members
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
giảng viên hợp đồng
faculty members
最后更新: 2021-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- giảng viên đại học?
- college?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giảng viên hướng dẫn
course projects
最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
1.3.1 giảng viên
1.3.1 lecturers
最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:
参考:
khung năng lực giảng viên
competency framework for lecturers
最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:
参考:
giảng viên alice pleasance.
professor alice pleasance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
john, chúng ta là giảng viên
john, we're teachers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ĐỘi ngŨ giẢng viÊn trÌnh ĐỘ cao
a top-quality team of lecturers
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
soạn giả và giảng viên nổi tiếng.
celebrated author and lecturer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tưởng mình là giảng viên sao?
you think you're still the instructor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là 1 giảng viên về ươm trồng.
i'm a professional plant lecturer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy là một giảng viên tuyệt vời!
he's a great teacher!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các giảng viên (ban giảng huấn) đại học
college faculty
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
và chồng tôi, reg là một giảng viên kiến trúc.
an my husban reg is a professor of architecture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi làm một giảng viên. - anh là thằng ngu.
fuck-a-doodle-doo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1.3.4 năng lực đảm nhiệm giảng viên đại học
1.3.4 competency required for lecturers
最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:
参考:
claire ryan, 42 tuổi, giảng viên tại đại học new york.
claire ryan, 42, a lecturer at nyu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: