来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vùng bị mòn
wear land
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
chắc là bị mòn rồi.
must be corroded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đai ốc này bị mòn răng
this nut is stripped
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
- lốp của anh bị mòn rồi sao?
- your tires balding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những cái bánh này không bị mòn đấy chứ?
shouldn't these things have treads?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đôi giày bị mòn ở mặt trong, nên cậu ta có nhịp bước yếu.
the shoes are well worn, more so on the inner side, which means the owner had weak arches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ nó hơi bị mòn rồi, nhưng đây cũng là nơi thật đẹp để ngồi suy tư .
they've faded a bit, but this is a nice place to think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ dùng đi dùng lại nên mực bị mòn dần, khiến các con số cũng bắt đầu mờ đi.
they get used over and over again so they always get worn out and the numbers are always cracking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuốn sách kia của anh đã mòn hết cả rồi... và tôi thấy cuốn đó khi lục lọi xung quanh.
you just wore out your other copy... and i saw that one, digging around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy là chúng còn khá mới, ngoại trừ đế giày đã bị mòn, vậy nên người chủ đã có chúng được một thời gian.
i'd say they were pretty new, except the sole has been well worn, so the owner must have had them for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dẫu vậy, đương khi họ bị ở trong xứ kẻ thù nghịch mình, ta cũng chẳng bỏ họ đâu, chẳng ghê gớm họ đến phải hao mòn hết, và chẳng bội sự giao ước ta lập cùng họ đâu, vì ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của họ.
and yet for all that, when they be in the land of their enemies, i will not cast them away, neither will i abhor them, to destroy them utterly, and to break my covenant with them: for i am the lord their god.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: