您搜索了: giới thiệu bạn trai cho tôi đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giới thiệu bạn trai cho tôi đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giới thiệu cho tôi.

英语

introduce me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kk anh giới thiệu bạn trai cho

英语

kk he introduced boyfriend to

最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tôi giới thiệu bạn tôi nhé.

英语

let me introduce you to my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

alan, giới thiệu chúng tôi đi.

英语

alan, introduce us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- faiza giới thiệu bạn cho em.

英语

- faiza's setting me up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ giới thiệu cho tôi hay không?

英语

gonna introduce me or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

0638=giới thiệu bạn

英语

0638=&tell your friends

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô sẽ giới thiệu bạn cô với tôi chứ?

英语

would you the honour to introduce me to your friends?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi ảnh của bạn cho tôi đi

英语

send me a picture of you

最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giới thiệu cô ta với con cu của tôi đi.

英语

sure. introduce her to my lap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó có thể ... ông đã giới thiệu bạn với tôi.

英语

that maybe... he introduced you to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn giới thiệu bạn với judy

英语

i'd like you to meet judy

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi đi qua.

英语

coming through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải giới thiệu bạn mới chứ?

英语

you going to introduce me to your friends?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giao cho tôi đi.

英语

-give it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi đi nhờ nhá

英语

what time do you finish work?

最后更新: 2023-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi đi batdambang.

英语

i go batdambang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- quăng cho tôi đi

英语

- hit me, i'm open. - hike, hike!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gây tê cho tôi đi.

英语

give me the epidural!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông não cho tôi đi.

英语

enlighten me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,911,183 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認