尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
giờ đồng hồ
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Đồng hồ
timepiece
最后更新: 2010-05-12 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
Đồng hồ.
your fucking watches.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
-ba giờ đồng hồ.
- three hours.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- Đồng hồ.
- a clock.
mất một giờ đồng hồ
it takes an hour
最后更新: 2017-02-07 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cô có một giờ đồng hồ.
you have one hour.
sean, bấm giờ đồng hồ đi.
sean, look at your watch.
-khoảng 3 giờ đồng hồ.
- about three hours.
tính toán (theo) giờ đồng hồ
clock - hour figure
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chỉ tốn có 3 giờ đồng hồ.
it does it in three hours' time. [infomercial continues, indistinct]
okay. khoảng vài giờ đồng hồ.
okay. a couple hours.
đồng hồ ampe giờ
ampere - hour meter
bà ta chết cả giờ đồng hồ rồi.
she's been dead for an hour.
nghe này tôi cho anh 1 giờ đồng hồ.
listen to me, you've got one hour.
họ ở trong đó 3 giờ đồng hồ?
they've been in there for three hours?
48 giờ. Đồng hồ bắt đầu... từ bây giờ.
the clock starts now.
Ông ấyi đã mất tích mấy giờ đồng hồ rồi
he's been missing for hours
最后更新: 2014-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
và phải mất 1 giờ đồng hồ để đi tiểu.
it takes you an hour to pee.
Đồng hồ hẹn giờ trẻ con
kid timer
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
coroner nói có thể mất đến 12 giờ đồng hồ.
coroner said it could've lasted 12 hours.