来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cÒn lẠi
total liabilities
最后更新: 2020-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
còn lại!
left!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ còn sớm.
the night is young.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ chỉ còn lại linh hồn.
now only the spirit remains
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, chỉ còn lại một tên.
and when it's over tomorrow, after the mexican is dead, then i begin to think about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ còn 3 thôi.
three ways now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ còn sớm lắm!
it's way too early!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ chỉ còn lại 1 luật duy nhất.
there's only one rule left now anyway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ anh còn lại gì?
now what have i got left?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ chỉ còn lại cô và tôi thôi.
it's just you and me now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ còn nhớ không?
do you now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ tới những người còn lại.
- now the rest of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ chúng ta chỉ còn lại 4 jaeger.
now we only have four jaegers left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ còn mỗi 2 xe thôi
we're down to two trucks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ chỉ còn 3, số người còn lại đâu?
now there are only three. where are the rest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ chúng là tất cả những gì còn lại.
he will not be forgotten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giờ còn dám trả treo à!
you do not talk back to me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khi tôi sẽ chẳng bao giờ còn gặp lại cô.
i may never see you again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ơ, bây giờ, còn gì nữa?
- er, now, what else? - sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, còn một người nữa?
now, do i have another?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: