来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bắt đầu học?
start learning?
最后更新: 2023-06-06
使用频率: 1
质量:
em bắt đầu khóc
i start crying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ bắt đầu.
now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bao giờ bắt đầu?
it's your old call sign.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lớp này đã bắt đầu học sách mới
this class has already started
最后更新: 2021-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ anh bắt đầu học được rồi.
now you can begin to learn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bắt đầu nào.
now dig on this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bắt đầu thôi!
all right. now, let's get started!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bắt đầu học thuộc lòng đi.
now you start memorizing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn bắt đầu học
when are you going back to school
最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ em bắt đầu lo lắng.
my mother will start to worry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và em bắt đầu với cây?
- and you're starting with plants?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em bắt đầu gặp lại anh ấy.
i started seeing him again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới bắt đầu học tiếng anh
i just started learning english
最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy bắt đầu học cắt dán ảnh.
she started dabbling with collages.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết học bắt đầu
classes start at
最后更新: 2014-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt đầu tính giờ.
ripley: game clock running.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ học kỳ đầu tiên mới chỉ bắt đầu
first quarter has only just begun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-các lớp học kông bắt đầu sớm thế đâu.
-classes ain't started yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các em mở sách ra đến chương 8, chúng ta bắt đầu học.
will you please open your textbooks to, uh, chapter eight and we'll get started?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: