您搜索了: giờ mới trở lại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giờ mới trở lại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ anh trở lại rồi.

英语

you're back now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao giờ cậu trở lại?

英语

how long have you come back? just two to three days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ chúng đã trở lại.

英语

they're back now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ hắn đang trở lại!

英语

now he's making his reentry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy giờ bạn làm việc trở lại

英语

what time do you have lunch

最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ không bao giờ trở lại.

英语

they set up home there, and never returned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới bây giờ mới quay lại sao?

英语

at last!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sẽ không bao giờ trở lại.

英语

it's never coming back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"và không bao giờ trở lại!"

英语

"ever come again!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giờ mới biết à.

英语

you know that till now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ mới biết à!

英语

no shit, sherlock!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ mới nói à.

英语

- now your talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghe nói là anh em mới trở lại.

英语

i noticed your brother's back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ mới 9 giờ mà.

英语

it's 9 in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ mới biết hả?

英语

really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tháng 11 họ mới trở lại. là lá la.

英语

ba-da-bing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới trở về nhà

英语

i just came home

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không bao giờ,mãi mãi không trở lại.

英语

- never, ever, ever come back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ mới tới nơi chứ ?

英语

when will we get there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất một thời gian tôi mới trở lại là chính mình.

英语

it took a while, but i got myself back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,893,658 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認