您搜索了: giờ thì nó là của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giờ thì nó là của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ nó là của tôi.

英语

it's mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ nó là của tôi

英语

and now it's mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ nó là của tôi.

英语

it is now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì chúng là của tôi rồi.

英语

mine now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì nó là nhà em.

英语

now it's my home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì nghe tôi..

英语

now listen to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì hãy đưa tôi cờ của tôi

英语

now, give me my flag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ thì làm theo cách của tôi.

英语

now we do it mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì hôn tôi đi

英语

kiss me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì mày mất nó .

英语

-i don't know!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì nó nói gì?

英语

okay, what's he saying, now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giờ thì nó biến mất.

英语

- now it's gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ thì liếm nó đi.

英语

that's good. lick the thong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao giờ thì nó nguội?

英语

when will it cool down?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giờ thì bắt được nó rồi.

英语

- we've got him now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ thì tới số nó rồi.

英语

now she's gonna get what's coming to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao giờ thì nó mới mát hơn?

英语

how long till it cools down?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giờ thì tôi nghĩ nó chạy rồi .

英语

-you clowns stay here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì em đi cởi nó ra đi.

英语

now, please... go and take it off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô làm mất thì giờ của tôi quá!

英语

you're wasting my time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,518,921 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認