来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giữ im lặng.
if you can keep quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giữ im lặng
maintain radio silence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giữ im lặng!
- just be quiet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ giữ im lặng.
they must be scouts
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ im lặng nào!
just be quiet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy giữ im lặng.
-keep still and quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ giữ im lặng...
now just keep quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bố muốn giữ im lặng...
- dad wants to keep it quiet...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mulvey: giữ im lặng!
keep them quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ im lặng và nhạy bén.
stay quiet and stay sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải giữ im lặng chắc?
am i supposed to stay quiet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy giữ im lặng, con trai.
- keep your mouth shut, boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có quyền giữ im lặng.
you have the right to remain silent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
giữ im lặng. con nít đang ngủ.
keep quiet. the baby is sleeping.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- nó muốn gì để giữ im lặng?
- he doesn't want $9 change? - no, he'll take $5 and $4.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buổi họp bắt đầu anh giữ im lặng
once the meeting starts, you will continue to say nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà cho em kẹo để giữ im lặng.
she gave me candy to keep quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có phải họ bắt anh giữ im lặng?
did they tell you to keep your mouth shut?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các anh có quyền giữ im lặng.
- you have the right to remain silent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin giữ im lặng phía sau hậu trường
please, be silent behind the screen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: