您搜索了: giữ bạn ở lại trong nhà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giữ bạn ở lại trong nhà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cứ giữ nó ở trong nhà đã.

英语

keep her at the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn giữ lại trong đây.

英语

not in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ họ lại trong phòng lam.

英语

hold them in the blue room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ giữ bạn ở đây trong đội vệ sinh

英语

we'll just keep you on here in the cleaning squad

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ giữ em ở trong phòng vì...

英语

my mother kept me inside because...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn sẽ ở lại bao lâu

英语

how long are you going to stay

最后更新: 2015-12-01
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy giữ anh ấy ở lại.

英语

make him stay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ lại

英语

withhold

最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ lại.

英语

hold him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bạn ở lại với tôi.

英语

i would like you to stay with me.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn tôi sẽ ở lại thuyền

英语

my men are staying with the boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn mây hè giữ chân em ở lại

英语

clouds of heaven let the wind blow away

最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ hắn lại.

英语

hold him down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ chắc lại!

英语

hold it down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-giữ hắn lại.

英语

- hold him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn giữ lại

英语

what do you want

最后更新: 2016-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô phải ở lại trong phương tiện của mình và giữ bình tĩnh.

英语

you have to remain in your vehicle and stay calm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ chúng lại!

英语

do not give in to fear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ bạn ở gần, giữ kẻ thù còn gần hơn.

英语

keep your friends close, keep your enemies closer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- freddy, giữ những người đó ở lại

英语

- freddy, keep those people back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,874,987 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認