您搜索了: giữ chân khách hàng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giữ chân khách hàng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giữ chân anh.

英语

hold my legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ chân ga!

英语

keep your foot on the gas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giữ chân xem.

英语

- hold the legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giữ dưới chân!

英语

- get the bottom!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ chân chúng.

英语

follow them!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ giữ chân ga!

英语

keep your foot on the gas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu giữ chân hydra.

英语

you keep hydra off us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ chân hắn, răng sún.

英语

hold him there, toothless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giữ bàn chân hắn lại!

英语

- grab his legs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải giữ chân chúng lại!

英语

you gotta stall them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi giữ chân chúng, đi đi!

英语

i'll hold them back, get going!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dai, anthony, giữ chân chúng!

英语

dai, anthony, keep them busy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

leo bằng tay, giữ bằng chân. leo bằng tay, giữ bằng chân.

英语

pull with your arms, hold with your legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,800,371,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認