来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giữ trật tự.
be quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quấy rối trật tự công cộng.
creating a public nuisance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy giữ trật tự
please maintain order,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ trật tự đấy.
and be quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy giữ trật tự!
let's have order!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giữ trật tự đi.
- stay quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta cần giữ trật tự.
cop 2: we got to keep this secure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ trật tự, các bạn.
hold them up there, boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trật tự.
order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
trật tự!
order! order!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trật tự.
- be cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trật tự!
- don't talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cristiane... xin giữ trật tự!
cristiane... hush!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trật tự đê
shut up
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trật tự nào.
okay, settle down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trật tự!
shut up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trật tự đi.
- just relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jon, trật tự.
- shush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jon, trật tự!
- jon, shush!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, đúng là họ có giữ trật tự.
yeah, they certainly keep order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: