来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kinh doanh
business
最后更新: 2019-03-22
使用频率: 3
质量:
chiến lược kinh doanh
an indispensable part
最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
khu kinh doanh seattle.
downtown seattle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa điểm kinh doanh :
place of business :
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng kinh doanh
subordinate units
最后更新: 2019-05-14
使用频率: 2
质量:
参考:
trưởng phòng kinh doanh.
senior sales representative.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngành nghế kinh doanh:
business type :
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nửa trường biết làm chuyện đó. giáo dục giới tính mà.
hell, that's what half of band camp is-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đâu có mệt. các quý cô có giáo dục phải ngủ trưa ở các bữa tiệc.
well-brought-up young ladies take naps at parties.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: