您搜索了: giả vờ tốt bụng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giả vờ tốt bụng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tốt bụng.

英语

kind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác tốt bụng quá.

英语

it looks good on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu ta có vẻ tốt bụng.

英语

he sounds earnest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

horton rất tốt bụng và hăng hái.

英语

horton was faithful and soul working kind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ có người tốt bụng tìm thấy mày.

英语

someone good'll find you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chả giả vờ gì cả!

英语

yeah. i'm not playing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy sẽ làm một người mẹ kế tốt bụng.

英语

- she's gonna be a nice stepmother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đừng giả vờ bị thương!

英语

don't pretend to be injured!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn chúa, vẫn còn một quý ông tốt bụng ở texas này.

英语

- me? - yes. nobody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị từng gặp rất nhiều người mẹ kế tốt bụng và tử tế.

英语

i have met so many kind and wonderful stepmothers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giả vờ chết không... yếu đuối à ?

英语

isn't playing dead a little...weak?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi chưa từng nói là anh ta giả vờ.

英语

but i never said that he was faking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng ngôn ngữ để giả vờ chỉ phục vụ cho việc tham gia vào nó.

英语

adopting the language of the pretense only serves to ease participation in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, đúng là nó chỉ giả vờ yêu con ta để lừa chiếm ngai vàng thôi.

英语

oh, wouldn't she just love to come crawling back here and steal my crown!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh giả vờ để được bác sỹ quan tâm. anh lừa lọc như một thằng quái dị.

英语

you bluff it to get a pat on the head from the doctors.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh shelby, anh biết toàn bộ về sammy và anh kết luận là anh ấy giả vờ.

英语

shejust wanted her old sammy back. you know all about sammy and you've decided he's faking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu thấy cái thằng đang giả vờ như nó là dân nghiện hút không? - thấy.

英语

you see that guy trying to act like he's not sianging dope?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không hề nói là sammy đang giả vờ. - nghe đây. tôi có cách này.

英语

i never said that sammy was faking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô jankis, quan điểm của công ty không phải là sammy đang giả vờ. mà chỉ là căn bệnh của anh ấy không thể đưa ra làm --

英语

the company's position isn't that sammy's faking anything,... .. just that his condition can't be shown to be...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi muốn anh quên cái công ty của mình đi khoảng 30 giây thôi... và nói với tôi là anh thực sự tin rằng sammy đang giả vờ căn bệnh đó.

英语

i want you to forget the company you work for for thirty seconds... .. and tell me if you really believe that sammy's faking his condition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,882,176 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認